Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柅 - ni
Tên một loài cây, quả giống như quả lê, ăn được — Thanh gỗ để hãm đà quay của bánh xe thời xưa ( cái thắng xe bằng gỗ ) — Xem xét. Tra xét — Một âm khác là Sĩ. Xem Sĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柅 - sí
Chỗ tay cầm ở cây roi ngựa để đánh xe — Một âm là Ni. Xem Ni.


猗柅 - y ni || 椅柅 - ỷ ni ||